Edit Content

24 TỪ VỰNG TOEIC THƯỜNG GẶP NHẤT THEO CHỦ ĐỀ | UNIT 11: HOUSING | TÚ VÕ TOEIC

🤓Học từ vựng TOEIC Format mới thường gặp nhất ở đâu? Dùng tài liệu nào? Học để nhớ lâu?

🤜🤛️ Video này chính là câu trả lời cho bạn.

🎯 Video này có 24 từ vựng thường gặp nhất trong chủ đề từ vựng THE WORLD OF WORK, giúp các bạn nhanh chóng xây dựng căn bản và nâng cao điểm số TOEIC đó.

No.WordPart of SpeechPronunciationMeaning (Vietnamese)
1apartment complexn.əˈpɑːtmənt ˈkɒmplɛkskhu chung cư
2apartment managern.əˈpɑːtmənt ˈmænɪʤəquản lý chung cư
3architectn.ˈɑːkɪtɛktkiến trúc sư
4basementn.ˈbeɪsmənttầng hầm
5complainv.kəmˈpleɪnthan phiền
6credit checkn.ˈkrɛdɪt ʧɛkkiểm tra tín dụng
7down paymentn.daʊn ˈpeɪmənttiền đặt cọc
8fencen.fɛnshàng rào
9gardenern.ˈgɑːdnəngười làm vườn
10hedgen.hɛʤhàng rào
11homeownern.homeownerchủ nhà
12landlordn.ˈlænlɔːdchủ đất
13lawn mowern.lɔːn ˈməʊəmáy cắt cỏ
14leakn.liːkrò rỉ
15leasen.liːscho thuê
16mortgagen.ˈmɔːgɪʤthế chấp
17move inv.muːv ɪnchuyển đến
18permissionn.pəˈmɪʃənsự cho phép
19porchn.pɔːʧhiên nhà
20potentialn.pəʊˈtɛnʃəltiềm năng
21realtorn.ˈrɪəltəngười môi giới nhà đất
22referencen.ˈrɛfrənstài liệu tham khảo
23renovatev.ˈrɛnəʊveɪtcải tạo
24rentn.rɛntthuê
25repair workern.rɪˈpeə ˈwɜːkəcông nhân sửa chữa
26residencen.ˈrɛzɪdənsnơi cư trú
27run-downadj.rʌn-daʊnxuống cấp
28tenantn.ˈtɛnəntngười thuê nhà
29unfurnishedn.ʌnˈfɜːnɪʃtkhông có đồ đạc
30utilitiesadj.ju(ː)ˈtɪlɪtiztiện ích
31yardn.jɑːdsân

Xem thêm:

Series 17 video dạy từ vựng TOEIC

12 dạng câu hỏi Part 7

Cách tăng điểm TOEIC PART 5,6

—-

⛔ Đây là series từ vựng theo 12 chủ đề hết sức đầy đủ và chi tiết học qua hình ảnh.

Hẹn gặp lại bạn ở bài sau nhé!

—-

Tham khảo thêm các đầu sách và khóa học của mình

 Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/

 Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/

 Sách: https://tuvotoeic.com/mua-sach-toeic-4-ky-nang/

Xem thêm các video giải đề khác tại kênh youtube của mình tại: https://www.youtube.com/@tuvotoeic24kynang

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *