Edit Content

Tổng hợp từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 (Part 1)

Trong bài viết hôm nay, mình đã tổng hợp Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 10 test chi tiết. Các từ vựng được phân loại theo từng phần giúp các bạn theo dõi.

Bài này nằm trong chuỗi series tự học từ vựng TOEIC Reading + TOEIC Listening Part 1,2,3,4.

Part 1 trong phần TOEIC LISTENING các từ vựng cũng khá giống với ETS 2023. Tuy nhiên, bạn cần chú ý các chủ điểm từ vựng liên quan tới chủ đề dọn dẹp (cleaning), xây dựng (construction), vườn (garden),… Trong bài này chúng ta sẽ chia làm 10 chủ đề từ vựng đã ra trong TOEIC PART 1 ETS 2024

1. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề CLEANING

    Wipe offwaɪp ɒfLau sạch
    Wipe downwaɪp daʊnLau xuống
    SweepswiːpQuét
    MopmɒpCây lau nhà, lau nhà
    VacuumˈvækjuːmMáy hút bụi
    Brush offbrʌʃ ɒfPhủi đi
    Clear offklɪər ɒfDọn dẹp
    ScrubskrʌbChà
    Bucket of waterˈbʌkɪt ɒv ˈwɔːtəXô nước

    2. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề GARDEN

      Bush, shrub, plantbʊʃ, ʃrʌb, plɑːntBụi cây,  cây
      SoilsɔɪlĐất
      Wood logwʊd lɒɡKhúc gỗ
      PilepaɪlĐống
      Leaveliːv
      BranchbrɑːnʧNhánh
      FencefɛnsHàng rào
      PotpɒtChậu cây
      Wooden palletˈwʊdᵊn ˈpælɪtPallet gỗ
      Wooden planter boxˈwʊdᵊn ˈplɑːntə bɒksHộp trồng cây bằng gỗ
      WheelbarrowˈwiːlˌbærəʊXe cút kít
      CartkɑːtXe đẩy
      TrimtrɪmCắt tỉa
      ChopʧɒpChặt
      RakereɪkCào
      ShovelˈʃʌvᵊlXẻng
      DigdɪɡĐào
      CarryˈkæriMang
      PushpʊʃĐẩy
      ScatterˈskætəRải rác
      Patio/terraceˈpætiəʊ/ˈtɛrəsSân hiên
      Outdoor dining areaˈaʊtˌdɔː ˈdaɪnɪŋ ˈeəriəKhu ăn uống ngoài trời
      Bike rackbaɪk rækGiá để xe đạp
      FountainˈfaʊntɪnĐài phun nước
      ShadeʃeɪdBóng râm
      Potted plantˈpɒtɪd plɑːntCây trồng trong chậu
      AwningsˈɔːnɪŋzMái hiên
      LawnlɔːnBãi cỏ
      StorageˈstɔːrɪʤKho
      TireˈtaɪəLốp xe

      Series giải từ vựng giúp các bạn đang học khóa GIẢI ĐỀ ETS TOEIC LISTENING 2024 – Các bạn có thể xem Playlist tự học tại đây:

      Bộ video giải ETS 2024 full

      3. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề LIVING ROOM

        Door framedɔː freɪmKhung cửa
        PillowˈpɪləʊCái gối
        CushionˈkʊʃᵊnCái đệm
        CouchkaʊʧĐi văng
        DrawerdrɔːNgăn kéo
        HandleˈhændᵊlXử lý
        Doorknob = door handleˈdɔːnɒb = dɔː ˈhændᵊlTay nắm cửa = tay nắm cửa
        Rug (roll up )rʌɡ (rəʊl ʌp )Thảm (cuộn lại)
        Shelving unitˈʃɛlvɪŋ ˈjuːnɪtKệ đơn vị
        ClosetˈklɒzɪtTủ đồ
        FireplaceˈfaɪəpleɪsLò sưởi
        CeilingˈsiːlɪŋTrần nhà
        LightlaɪtÁnh sáng
        LightbulbˈlaɪtˌbʌlbBóng đèn
        Light fixturelaɪt ˈfɪkstʧəĐèn chiếu sáng
        VasevɑːzLọ cắm hoa
        HookhʊkCái móc
        BalconyˈbælkəniBan công
        CurtainˈkɜːtᵊnTấm rèm
        ShutterˈʃʌtəCửa chớp
        UnderneathˌʌndəˈniːθBên dưới >< over ở trên
        Rug = mat = carpetrʌɡ = mæt = ˈkɑːpɪtThảm = thảm = thảm n
        Outlet, socketˈaʊtlɛt, ˈsɒkɪtỔ cắm
        PlugplʌɡPhích cắm
        Wiring, cable, cordˈwaɪərɪŋ, ˈkeɪbᵊl, kɔːdDây điện, cáp, dây điện

        4. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề KITCHEN

        Trash, rubbishtræʃ, ˈrʌbɪʃRác rưởi, rác rưởi
        BinbɪnThùng rác
        SinksɪŋkBồn rửa
        OvenˈʌvᵊnLò vi sóng
        CabinetˈkæbɪnətTủ
        PotpɒtNồi
        ToweltaʊəlCái khăn lau
        ToolstuːlzCông cụ
        Tool box/ Tool settuːl bɒks/ tuːl sɛtHộp dụng cụ/Bộ dụng cụ
        IronaɪənỦi/Sắt
        JarʤɑːCái lọ
        TraytreɪCái khay
        Utensiljuːˈtɛnsᵊlđồ dùng
        Platter = plateˈplætə = pleɪtĐĩa = đĩa
        Rolling chairˈrəʊlɪŋ ʧeəGhế lăn
        StoolstuːlGhế đẩu
        CounterˈkaʊntəQuầy tính tiền
        Wooden boardˈwʊdᵊn bɔːdBảng gỗ
        DiscarddɪˈskɑːdLoại bỏ
        SpillspɪlTràn
        Set =put = place = positionsɛt =pʊt = pleɪs = pəˈzɪʃᵊnĐặt = đặt = vị trí = vị trí
        Pour Liquidpɔː ˈlɪkwɪdĐổ chất lỏng
        lay-laid-laid outleɪ-leɪd-leɪd aʊtbố trí-bố trí

        5. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề OUTDOORS

        CanopyˈkænəpiMái hiên/tán cây
        TenttɛntLều
        Musiciansmjuːˈzɪʃᵊnznhạc sĩ
        Play musical instrumentspleɪ ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəməntsChơi nhạc cụ
        LighthouseˈlaɪthaʊsNgọn hải đăng
        A boat is loaded with cargoə bəʊt ɪz ˈləʊdɪd wɪð ˈkɑːɡəʊMột chiếc thuyền chở đầy hàng hóa
        Take a ride on a boatteɪk ə raɪd ɒn ə bəʊtĐi du ngoạn trên một chiếc thuyền
        A boat is floatingə bəʊt ɪz ˈfləʊtɪŋMột chiếc thuyền đang trôi
        Row a boatrəʊ ə bəʊtChèo thuyền

        6. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề WALKING

        WalkwayˈwɔːkweɪLối đi
        PathwayˈpɑːθweɪCon đường
        TrailtreɪlĐường mòn
        StairwayˈsteəweɪCầu thang
        Pedestrian bridgepɪˈdɛstriən brɪʤCầu cho người đi bộ
        Lower levelˈləʊə ˈlɛvᵊlMức độ thấp hơn
        Top of the buildingtɒp ɒv ðə ˈbɪldɪŋĐỉnh tòa nhà
        Side walk = pavementsaɪd wɔːk = ˈpeɪvməntLối đi bên cạnh = vỉa hè
        City squareˈsɪti skweəQuảng trường thành phố
        TunnelˈtʌnᵊlĐường hầm
        Outdoor pathˈaʊtˌdɔː pɑːθCon đường ngoài trời
        EntranceˈɛntrənsCổng vào
        Entrywayˈɛntri weɪLối vào
        ExitˈɛksɪtLối ra
        HikehaɪkĐi lang thang
        Tying the laceˈtaɪɪŋ ðə leɪsBuộc dây giày
        Tying the necktieˈtaɪɪŋ ðə ˈnɛktaɪThắt cà vạt
        Tying on glovesˈtaɪɪŋ ɒn ɡlʌvzBuộc găng tay
        Walking stickˈwɔːkɪŋ stɪkGậy đi bộ
        BackpackˈbækˌpækBalo
        CapˈkæpMũ lưỡi trai

        7. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề SHOP

        Merchandise = goods = item = productsˈmɜːʧəndaɪz = ɡʊdz = ˈaɪtəm = ˈprɒdʌktsHàng hóa = hàng hóa = mặt hàng = sản phẩm
        Rackrækgiá để hành lý + treo đồ
        Clothes hangerkləʊðz ˈhæŋəMắc áo
        Display casedɪˈspleɪ keɪsHộp trưng bày
        SignsaɪnBiển hiệu
        Trolley = cartˈtrɒli = kɑːtXe đẩy
        Luggage, suitcase, baggageˈlʌɡɪʤ, ˈsuːtkeɪs, ˈbæɡɪʤHành lý, vali
        Escalator, stairs, liftˈɛskəleɪtə, steəz, lɪftThang cuốn, cầu thang, thang máy
        DinerˈdaɪnəThực khách
        Decorated with bannersˈdɛkəreɪtɪd wɪð ˈbænəzĐược trang trí bằng các biểu ngữ
        Signs have been postedsaɪnz hæv biːn ˈpəʊstɪdBiển hiệu đã được đăng
        Lamppost in front of a buildingˈlæmppəʊst ɪn frʌnt ɒv ə ˈbɪldɪŋCột đèn trước tòa nhà
        ColumnˈkɒləmCột
        In a rowɪn ə rəʊTrong một hàng
        On the groundɒn ðə ɡraʊndTrên mặt đất
        On the floorɒn ðə flɔːTrên sàn
        ReachriːʧVới tới
        AdjustəˈʤʌstĐiều chỉnh
        Pull  >< pushpʊl >< pʊʃKéo >< đẩy
        Line uplaɪn ʌpXếp hàng
        Greet customersɡriːt ˈkʌstəməzChào khách hàng
        PurchaseˈpɜːʧəsMua
        FoldfəʊldGấp/xếp
        Stack up = pile upstækChất đống lên
        RestockˌriːˈstɒkBổ sung

        8. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề VERB

        HanghæŋTreo
        SuspendsəˈspɛndTreo lên
        InsertˈɪnsətChèn, gắn vào
        Grip the door handleɡrɪp ðə dɔː ˈhændᵊlNắm chặt tay nắm cửa
        TacktækĐính lên
        PinpɪnGhim lên
        LoadləʊdChất lên
        Pack >< unpackpækĐóng gói
        Occupied >< unoccupied = emptyˈɒkjəpaɪd >< ʌnˈɒkjəˌpaɪd = ˈɛmptiCó người >< không có người = trống
        BlockblɒkChăn lại
        Prop against /lean againstprɒp əˈɡɛnst /liːn əˈɡɛnstChống đỡ/dựa vào
        HandhændĐưa
        Crouch downkraʊʧ daʊnNgồi chồm hổm
        Glance atɡlɑːns ætLiếc qua
        Examine = check = studyɪɡˈzæmɪnXem xét
        Rest his hand onrɛstĐể tay lên
        Lean overliːn ˈəʊvəDựa trên
        Bend overbɛnd ˈəʊvəCúi xuống
        Kneel downniːl daʊnQuỳ xuống
        Pick up >< drop offpɪk ʌp >< drɒp ɒfĐón >< thả ra
        LiftlɪftNâng lên
        Taking off >< put onˈteɪkɪŋ ɒf >< pʊt ɒnCởi ra>< mặc vào
        RemoverɪˈmuːvGỡ bỏ
        Extend outɪkˈstɛnd aʊtKéo dài ra
        GatherˈɡæðəTập trung

        9. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề WORK

        Work stationwɜːk ˈsteɪʃᵊnTrạm làm việc
        Computer stationkəmˈpjuːtə ˈsteɪʃᵊnTrạm máy tính
        Bulletin boardˈbʊlɪtɪn bɔːdBảng thông báo
        Type on keyboardtaɪp ɒn ˈkiːbɔːdGõ trên bàn phím
        Be seatedbiː ˈsiːtɪdNgồi xuống
        BadgebæʤThẻ đeo nhân viên
        PressprɛsNhấn
        ButtonˈbʌtᵊnCái nút

        10. Từ vựng TOEIC LISTENING – ETS 2024 – Chủ đề CONSTRUCTION:

        Roof tileruːf taɪlMái ngói
        TiletaɪlNgói
        BrickbrɪkGạch
        RailingˈreɪlɪŋLan can
        RoofruːfMái nhà
        Ladder (carry, lean against)ˈlædə (ˈkæri, liːn əˈɡɛnst)Thang (mang, tựa vào)
        Sheet of metalʃiːt ɒv ˈmɛtᵊlTấm kim loại
        Tree branchestriː ˈbrɑːnʧɪzCành cây
        Wooden benchesˈwʊdᵊn ˈbɛnʧɪzGhế gỗ
        Wooden structuresˈwʊdᵊn ˈstrʌkʧəzCấu trúc bằng gỗ

        Playlist tự học TOEIC SPEAKING WRITING

        Lịch Khai Giảng

        Khóa TOEIC SPEAKING WRITING qua Video

        Leave a Comment

        Your email address will not be published. Required fields are marked *