🤓Học từ vựng TOEIC Format mới theo chủ đề ở đâu? Dùng tài liệu nào? Học để nhớ lâu?
🤜🤛️ Video này chính là câu trả lời cho bạn.
🎯 Video này có 24 từ vựng thường gặp nhất trong chủ đề từ vựng COLLEGE LIFE, giúp các bạn nhanh chóng xây dựng căn bản và nâng cao điểm số TOEIC đó.
UNIT 5: COLLEGE LIFE
No. | Word | Part of Speech | Pronunciation | Meaning (Vietnamese) |
1 | absent | adj. | ˈæbsənt | vắng mặt |
2 | biology | n. | baɪˈɒləʤi | sinh học |
3 | cafeteria | n. | ˌkæfɪˈtɪərɪə | Căn tin |
4 | campus | n. | ˈkæmpəs | khuôn viên trường ĐH |
5 | chemistry | n. | ˈkɛmɪstri | hóa học |
6 | counselor | n. | ˈkaʊns(ə)lə | cố vấn |
7 | curriculum | n. | kəˈrɪkjʊləm | chương trình học |
8 | diploma | n. | dɪˈpləʊmə | bằng cấp |
9 | dorm room | n. | dɔːm ruːm | phòng ký túc xá |
10 | enroll | v. | ɪnˈrəʊl | ghi danh |
11 | essay | n. | ˈɛseɪ | tiểu luận |
12 | exam(ination) | n. | ɪgˈzæm(ination) | kiểm tra) |
13 | experiment | n. | ɪksˈpɛrɪmənt | thí nghiệm |
14 | fail | v. | feɪl | Thất bại/ rớt |
15 | freshman | n. | ˈfrɛʃmən | sinh viên năm nhất |
16 | geography | n. | ʤɪˈɒgrəfi | môn Địa lý |
17 | graduate school | n. | ˈgrædjʊət skuːl | Trường sau đại học |
18 | graduate | n. | ˈgrædjʊət | tốt nghiệp |
19 | humanities | n. | hju(ː)ˈmænɪtiz | nhân văn |
20 | lab(oratory) | n. | læb(ˈɒrətəri) | lab (phòng thí nghiệm) |
21 | lecture | n. | ˈlɛkʧə | bài học/ bài giảng |
22 | literature | n. | ˈlɪtərɪʧə | văn chương |
23 | locker | n. | ˈlɒkə | Khóa |
24 | major in | v. phr. | ˈmeɪʤər ɪn | chuyên ngành |
25 | mathematics | n. | ˌmæθɪˈmætɪks | toán học |
26 | practical | adj. | ˈpræktɪkəl | thực dụng |
27 | professor | n. | prəˈfɛsə | Giáo sư |
28 | scholarship | n. | ˈskɒləʃɪp | học bổng |
29 | semester | n. | sɪˈmɛstə | học kỳ |
30 | seminar | n. | ˈsɛmɪnɑː | hội thảo |
31 | textbook | n. | ˈtɛkstbʊk | sách giáo khoa |
32 | tuition | n. | tju(ː)ˈɪʃən | Học phí |
Xem thêm:
Series 17 video dạy từ vựng TOEIC
—-
⛔ Đây là series từ vựng theo 12 chủ đề hết sức đầy đủ và chi tiết học qua hình ảnh.
Hẹn gặp lại bạn ở bài sau nhé!
—-
Tham khảo thêm các đầu sách và khóa học của mình
Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/
Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/
Sách: https://tuvotoeic.com/mua-sach-toeic-4-ky-nang/
Xem thêm các video giải đề khác tại kênh youtube của mình tại: https://www.youtube.com/@tuvotoeic24kynang