🤓Học từ vựng TOEIC Format mới theo chủ đề ở đâu? Dùng tài liệu nào? Học để nhớ lâu?
🤜🤛️ Video này chính là câu trả lời cho bạn.
🎯 Video này có 24 từ vựng thường gặp nhất trong chủ đề từ vựng NHÀ CỬA – AROUND THE HOUSE, giúp các bạn nhanh chóng xây dựng căn bản và nâng cao điểm số TOEIC đó.
UNIT 6: AROUND THE HOUSE
| No. | Word | Part of Speech | Pronunciation | Meaning (Vietnamese) |
| 1 | appliance | n. | əˈplaɪəns | thiết bị |
| 2 | attic | n. | ˈætɪk | gác xép |
| 3 | bathroom | n. | ˈbɑːθru(ː)m | phòng tắm |
| 4 | bathtub | n. | ˈbɑːθtʌb | bồn tắm |
| 5 | bedroom | n. | ˈbɛdru(ː)m | phòng ngủ |
| 6 | ceiling | n. | ˈsiːlɪŋ | Trần nhà |
| 7 | closet | n. | ˈklɒzɪt | tủ quần áo |
| 8 | couch | n. | kaʊʧ | đi văng/ sofa |
| 9 | countertop | n. | countertop | mặt bàn |
| 10 | curtains | n. | ˈkɜːtnz | rèm cửa |
| 11 | faucet | n. | ˈfɔːsɪt | vòi nước |
| 12 | furnace | n. | ˈfɜːnɪs | lò lửa |
| 13 | furnishings | n. | ˈfɜːnɪʃɪŋz | đồ đạc |
| 14 | hallway | n. | ˈhɔːlweɪ | hành lang |
| 15 | home decor | n. | həʊm ˈdeɪkɔː | trang trí nhà |
| 16 | housewarming party | n. | ˈhaʊsˌwɔːmɪŋ ˈpɑːti | Tiệc tân gia |
| 17 | ornament | n. | ˈɔːnəmənt | vật trang trí |
| 18 | outlet | n. | ˈaʊtlɛt | ổ cắm điện |
| 19 | pantry | n. | ˈpæntri | nhà bếp/ quầy bếp nhỏ |
| 20 | plug | n. | plʌg | phích cắm |
| 21 | plumber | n. | ˈplʌmə | thợ sửa ống nước |
| 22 | plumbing | n. | ˈplʌmɪŋ | hệ thống ống nước |
| 23 | rug | n. | rʌg | tấm thảm |
| 24 | shed | n. | ʃɛd | đổ vỏ |
| 25 | sink | n. | sɪŋk | bồn rửa |
| 26 | skylight | n. | ˈskaɪlaɪt | giếng trời |
| 27 | storage | n. | ˈstɔːrɪʤ | lưu trữ |
| 28 | thermostat | n. | ˈθɜːməstæt | máy điều nhiệt |
| 29 | toilet | n. | ˈtɔɪlɪt | phòng vệ sinh |
| 30 | utility room | n. | ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm | phòng tiện ích |
| 31 | wiring | n. | ˈwaɪərɪŋ | Dây điện |
Xem thêm:
Series 17 video dạy từ vựng TOEIC
—-
⛔ Đây là series từ vựng theo 12 chủ đề hết sức đầy đủ và chi tiết học qua hình ảnh.
Hẹn gặp lại bạn ở bài sau nhé!
—-
⛔ Nếu bạn muốn học TOEIC 2&4 kỹ năng và được feedback chấm bài liên tục cùng giáo viên 8.0 IELTS thì hãy inbox DM của mình bên dưới nhé:
—-
Tham khảo thêm các đầu sách và khóa học của mình
Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/
Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/
Sách: https://tuvotoeic.com/mua-sach-toeic-4-ky-nang/
Xem thêm các video giải đề khác tại kênh youtube của mình tại: https://www.youtube.com/@tuvotoeic24kynang
Views: 2

