🤓Học từ vựng TOEIC Format mới theo chủ đề ở đâu? Dùng tài liệu nào? Học để nhớ lâu?
🤜🤛️ Video này chính là câu trả lời cho bạn.
🎯 Video này có 24 từ vựng thường gặp nhất trong chủ đề từ vựng CÔNG TY – AT THE OFFICE, giúp các bạn nhanh chóng xây dựng căn bản và nâng cao điểm số TOEIC đó.
Xem thêm:
Series 17 video dạy từ vựng TOEIC
UNIT 1: AT THE OFFICE
| No. | Word | Part of Speech | Pronunciation | Meaning (Vietnamese) |
| 1 | binder | n. | ˈbaɪndə | Sổ hồ sơ gáy lò xo |
| 2 | calculator | n. | ˈkælkjʊleɪtə | máy tính |
| 3 | calendar | n. | ˈkælɪndə | lịch |
| 4 | chart | n. | ʧɑːt | đồ thị |
| 5 | clipboard | n. | ˈklɪpbɔːd | bảng kẹp hồ sơ |
| 6 | colleague | n. | ˈkɒliːg | đồng nghiệp |
| 7 | conference room | n. | ˈkɒnfərəns ruːm | phòng họp |
| 8 | cubicle | n. | ˈkjuːbɪkl | Bàn làm việc có vách ngăn |
| 9 | deal | n. | diːl | thỏa thuận |
| 10 | deliver | v. | dɪˈlɪvə | giao hàng |
| 11 | document | n. | ˈdɒkjʊmənt | tài liệu |
| 12 | earn | v. | ɜːn | kiếm tiền |
| 13 | file cabinet | n. | faɪl ˈkæbɪnɪt | tủ đựng hồ sơ |
| 14 | fix | v. | fɪks | sửa chữa |
| 15 | ink cartridges | n. | ɪŋk ˈkɑːtrɪʤɪz | Khay mực |
| 16 | keyboard | n. | ˈkiːbɔːd | bàn phím |
| 17 | manage | v. | ˈmænɪʤ | quản lý |
| 18 | memory stick | n. | ˈmɛməri stɪk | thẻ nhớ |
| 19 | monitor | n. | ˈmɒnɪtə | Màn hình |
| 20 | operate | v. | ˈɒpəreɪt | vận hành |
| 21 | paper clips | n. | ˈpeɪpə klɪps | kẹp giấy |
| 22 | paper shredder | n. | ˈpeɪpə ˈʃrɛdə | máy hủy giấy |
| 23 | pick up | v. phr. | pɪk ʌp | nhặt lên |
| 24 | printer | n. | ˈprɪntə | máy in |
| 25 | projector | n. | prəˈʤɛktə | máy chiếu |
| 26 | scanner | n. | ˈskænə | máy quét |
| 27 | serve | v. | sɜːv | Phục vụ |
| 28 | spreadsheet | n. | ˈsprɛdʃiːt | bảng tính trong file excel |
| 29 | stamp | n. | stæmp | con tem |
| 30 | supervise | v. | ˈsjuːpəvaɪz | giám sát |
| 31 | whiteboard | n. | ˈwaɪtbɔːd | bảng trắng |
⛔ Đây là series từ vựng theo 12 chủ đề hết sức đầy đủ và chi tiết học qua hình ảnh.
Hẹn gặp lại bạn ở bài sau nhé!
—-
⛔ Nếu bạn muốn học TOEIC 2&4 kỹ năng và được feedback chấm bài liên tục cùng giáo viên 8.0 IELTS thì hãy inbox DM của mình bên dưới nhé:
—-
Tham khảo thêm các đầu sách và khóa học của mình
Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/
Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/
Sách: https://tuvotoeic.com/mua-sach-toeic-4-ky-nang/
Xem thêm các video giải đề khác tại kênh youtube của mình tại: https://www.youtube.com/@tuvotoeic24kynang
Views: 10

