20 TỪ ĐỒNG NGHĨA TOEIC – ĂN TRỌN PART 3,4

Tài liệu này dành tặng cho các bạn đang ở level 300 muốn bức phá lên level 600.

Trong TOEIC LC cũng như RC, việc tìm và nghe được từ đồng nghĩa (ví dụ như postpone = delay) là cực kỳ quan trọng để chọn đúng đáp án trong vài giây.

Chính vì vậy việc học nằm lòng các từ vựng này không chỉ về nghĩa mà còn phải biết những từ tương tự khác là hết sức cần thiết. Nên mình đã soạn ra bộ tài liệu này giúp các bạn học tốt.

Nhớ like và share ủng hộ mình nhé. Để sắp tới mình sẽ cho ra lò những bộ tài liệu chất lượng hơn nữa.

1. Nhân sự
·        Human Resources Department
·        Personnel department
2. Phòng ban
·        division
·        office
·        team
·        department
3. Quá bận rộn
·        too much work
·        overloaded
·        busy
·        have a lot of work
·        Schedule is full
4. Nhân viên
·        staff members
·        employee
·        agent
·        representative
·        worker
5. Tăng ca
·        work overtime
·        work late
·        work additional hours
·        work extra shift
6. Trễ hạn, lùi lại
·        push back
·        postpone
·        delay
·        is running late
·        behind schedule
7. Yêu cầu/bằng cấp
·       
requirement
·        Qualifications
 8. Tuyển dụng
·       
hire
·        fill the role
·        recruit
·        employ
9. Nhân viên mới
·       
new employee
·        new staff members
·        new hires
·        recent hires
 10. Biển tên
·       
name tag
·        badge
11. Thông báo
·        notify
·        note
·        report
·        announce
·        Inform
·        remind
12. Đào tạo/hội thảo
·        workshop
·        training session
·        instructional course
13. Câu hỏi
·        questions
·        inquires
14. Tờ rơi
·        pamphlet
·        brochure
·        booklet
15. Nhân viên bán hàng
·        salesperson
·        sales clerk
·        sales employee
·        sales representative
16. Mục đích/mục tiêu
·        aim
·        target
·        goal
·        Purpose
·        objective
17. Khen ngợi
·        praise
·        compliment
·        great review
18. Giảm doanh số
·        drop in sales
·        sales have gone down
·        decline in sales
19. Động não
·        come up with ideas
·        brainstorm ideas
·        submit ideas
·        provide suggestions
20. Chiến lược
·        strategy
·        plan
·        approach
·        tactics
TỪ ĐỒNG NGHĨA TOEIC ĂN TRỌN PART 3,4

Bài viết hôm nay có giúp bạn nhớ hết từ vựng chưa? Nếu có, bạn có thể tìm thấy tổng hợp hơn 1000 từ vựng với hình ảnh được liệt kê chi tiết từ dễ đến khó trong cuốn sách này đấy!

Hẹn gặp bạn lần sau!

—-

Tham khảo thêm các đầu sách và khóa học của mình

 Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/

 Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/

 Sách: https://tuvotoeic.com/mua-sach-toeic-4-ky-nang/

Xem thêm các video giải đề khác tại kênh youtube của mình tại: https://www.youtube.com/@tuvotoeic24kynang

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *