TOEIC Speaking part 1 cách đọc đúng

TOEIC SPEAKING PART 1 – Đọc đoạn văn thế nào cho đúng và hay?

Bạn đang luyện TOEIC Speaking Part 1 và gặp phải đoạn văn kiểu này? Hãy cùng mình tìm hiểu cách đọc sao cho đúng và hay để ăn điểm tối đa phần này trong TOEIC Speaking nhé

Đoạn văn mẫu số 1 trong bài TOEIC SPEAKING PART 1:

TOEIC Speaking part 1 câu số 1
TOEIC Speaking part 1 câu số 1

Đọc một lèo cho xong thì dễ. Nhưng nếu bạn muốn ghi điểm phát âm + ngữ điệu chuẩn thì phải “mổ xẻ” kỹ hơn! Cùng mình phân tích siêu kỹ đoạn văn này nhé!


1. Những từ dễ phát âm sai

Hãy cẩn thận với các từ sau, vì nhiều bạn hay đọc sai!

TừPhiên âmLưu ý phát âm
Madison/ˈmædɪsən/Âm “d” rõ, đừng nuốt âm cuối
Bristol/ˈbrɪstəl/Âm /ɪ/ ngắn, không phải /i:/ nhé!
Special/ˈspeʃl/Âm /ʃ/ giống trong “sh”
Popcorn/ˈpɒpkɔːn/Nhấn âm 1, phát âm rõ /p/ và /k/
Press/pres/Đừng đọc là “pre” hay “pess”
Advance/ədˈvɑːns/Âm /v/ mạnh, nhấn âm 2

2. Dấu nhấn từ

Một từ luôn có 1 âm tiết mạnh nhất – đó là trọng âm!

Ví dụ:

  • Madison → /ˈdɪsən/ → Nhấn âm đầu
  • Advance → /ədˈvɑːns/ → Nhấn âm 2

👉 Luyện từng từ bằng cách đọc chậm + nhấn đúng âm mạnh. Em có thể thử đọc nhanh hơn sau khi quen.


3. Dấu nhấn câu & Ngữ điệu từng câu

Phần này giúp giọng bạn tự nhiên như người bản xứ.

✅ Câu 1:

Câu gốc:
Thank you for calling Madison Cinema, Bristol’s favorite movie theater.

Câu luyện đọc:
➡️ THANK you for CALLing ↑ MADison CINema, ↑ BRISol’s FAVorite MOVie THEater ↓

Giải thích:

  • Nhấn mạnh: THANK, CALL, MADison, CINema, BRISol, FAVorite, MOVie THEater
  • Giọng điệu: Lên ở phần tên rạp → Xuống ở cuối câu để kết thúc ý

✅ Câu 2:

Câu gốc:
This week, we are offering special discounts on popcorn, sweets, and other snacks.

Câu luyện đọc:
➡️ THIS WEEK, ↑ we are OFFering ↑ SPEcial DIScounts on POPcorn, SWEETS, and OTHer SNACKS ↓

Giải thích:

  • Nhấn mạnh: THIS WEEK, OFFering, SPEcial, DIScounts, POPcorn, SWEETS, OTHer, SNACKS
  • Giọng điệu: Lên ở phần giữa → Xuống cuối để tạo cảm giác đầy đủ thông tin

✅ Câu 3:

Câu gốc:
Please press one to hear the list of this week’s movies, or press two to buy tickets in advance.

Câu luyện đọc:
➡️ PLEASE ↑ PRESS ONE to HEAR the LIST of THIS WEEK’S MOVies, ↓ or PRESS TWO to BUY TICKets in adVANCE ↓

Giải thích:

  • Nhấn mạnh: PLEASE, PRESS ONE, LIST, THIS WEEK’S MOVies, PRESS TWO, BUY TICKets, adVANCE
  • Giọng điệu: Câu liệt kê – nên có nhấn + ngắt nhịp rõ giữa lựa chọn 1 và 2. Giọng xuống nhẹ ở mỗi phần.

✅ Câu 4:

Câu gốc:
If you have any other requests, press three to speak to our staff member.

Câu luyện đọc:
➡️ IF you have ANY OTHer reQUESTS, ↑ PRESS THREE to SPEAK to our STAFF MEMber ↓

Giải thích:

  • Nhấn mạnh: ANY OTHer, reQUESTS, PRESS THREE, SPEAK, STAFF MEMber
  • Giọng điệu: Lên ở giữa câu → xuống ở cuối vì đây là phần hướng dẫn hành động cụ thể

Ghi nhớ:

Ký hiệuNghĩa
Giọng lên (ngữ điệu tăng)
Giọng xuống (ngữ điệu kết thúc)
In hoaTrọng âm từ – phải nhấn mạnh khi đọc

Đoạn văn mẫu số 2 trong bài TOEIC SPEAKING PART 1:

TOEIC Speaking part 1 câu số 2
TOEIC Speaking part 1 câu số 2

1. Từ khó phát âm (Luyện kỹ từng âm tiết!)

TừPhiên âmNghĩaMẹo phát âm
Tonight’s/təˈnaɪts/tối nay/t/ nối với /n/
Report/rɪˈpɔːrt/bản tinR rõ + nhấn âm 2
Winchester/ˈwɪn.tʃə.stər/tên địa danhNhấn âm 1
Scheduled/ˈʃed.juːld/ (UK), /ˈskedʒ.uːld/ (US)được lên lịchChọn 1 cách phát âm và luyện đều
Feature/ˈfiː.tʃər/có, bao gồmNhấn âm 1
Broadcast/ˈbrɔːd.kæst/chương trình phát sóngÂm /ɔː/ dài
Various/ˈveə.ri.əs/đa dạngÂm đầu /veə/ rõ ràng
Electronics/ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/thiết bị điện tửNhấn âm 3: /trɒn/
Clothing/ˈkləʊ.ðɪŋ/quần áoCẩn thận âm /ð/
Item/ˈaɪ.təm/món, mặt hàngNhấn âm 1
Tune/tjuːn/ (UK), /tuːn/ (US)điều chỉnh, phát (TV/Radio)Âm dài /uː/

2. Dấu nhấn từ (Word Stress)

TừÂm nhấn
toNIGHT’sâm 2
rePORTâm 2
WINchesterâm 1
SCHEDuledâm 1
FEAtureâm 1
BROADcastâm 1

🧠 Ghi nhớ: nhấn đúng âm giúp bài nói tự nhiên và tránh mất điểm phát âm.


3. Dấu nhấn câu & Ngữ điệu từng câu

✅ Câu 1:

Câu gốc:
On tonight’s news, we will have a report on plans for a new shopping mall in Winchester scheduled to be built over the next 6 months.

Giải thích:

  • Nhấn mạnh: tonight’s news, report, plans, new shopping mall, Winchester, scheduled, built, next six months
  • Giọng điệu: Lên ở giữa → Xuống ở cuối vì đây là một mệnh đề mô tả tin tức

✅ Câu 2:

Câu gốc:
The center will feature a various selection of clothing, electronics, and living items.

Giải thích:

  • Nhấn: center, feature, various selection, clothing, electronics, living items
  • Ngữ điệu: Câu liệt kê → Giọng lên ở từng nhóm từ → xuống ở cuối

✅ Câu 3:

Câu gốc:
If you want to hear more about this project, tune into tonight’s broadcast at 8 P.M.

Giải thích:

  • Nhấn: want, hear more, project, tune into, broadcast, 8 P.M.
  • Giọng điệu: Lên nhẹ ở giữa câu → xuống ở cuối để kết thúc thông báo

4. Luyện đọc đoạn văn

🌟 Bước 1: Gạch chân các từ cần nhấn
🌟 Bước 2: Đọc từng câu, chú ý ngữ điệu lên xuống
🌟 Bước 3: Ghi âm lại giọng mình → So sánh với bản chuẩn


Tips nhỏ nhưng “xịn” để làm tốt phần TOEIC Speaking Part 1:

  • Trước khi đọc: hít sâu, thư giãn môi – phát âm sẽ “mượt” hơn
  • Giọng không cần “sang chảnh”, chỉ cần rõ, tự nhiên, đúng nhịp
  • Luyện 1 đoạn 10 lần – bạn sẽ thấy giọng mình lên level rõ rệt!

TÚ VÕ TOEIC – Tiếng Anh Thực Chiến

Cùng tìm hiểu thêm các khóa học của Tú ở đây nhé!

TOEIC Speaking & Writing, Toeic 4 kỹ năng

TOEIC Reading & Listening, TOEIC 600+

Các kênh của TÚ VÕ TOEIC

Views: 0

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *