Trong bài thi TOEIC Reading, Part 5: Incomplete Sentences là phần thi mà mình thường xuyên khuyên các bạn nên làm nhanh để tiết kiệm thời gian cho các phần khó hơn phía sau. Tuy nhiên, làm nhanh không đồng nghĩa với việc làm ẩu. Để làm nhanh mà vẫn chính xác, bạn cần nắm vững các dạng câu hỏi thường gặp trong part 5 và chiến lược xử lý từng dạng câu sao cho phù hợp.
Nhiều bạn mới bắt đầu luyện TOEIC thường cảm thấy Part 5 dễ vì chỉ cần chọn một đáp án điền vào chỗ trống. Nhưng trong thực tế, đề thi TOEIC hiện nay ngày càng đánh đố hơn, đòi hỏi bạn phải có kiến thức vững vàng về ngữ pháp, từ vựng, và cả khả năng phân tích câu thật nhanh để tránh sa vào bẫy của người ra đề.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết các dạng câu hỏi Part 5, kèm ví dụ minh họa cụ thể và chiến lược làm bài hiệu quả để giúp bạn tối ưu điểm số phần thi này.
Tổng quan về Part 5 – Incomplete Sentences
Part 5 của TOEIC Reading yêu cầu bạn hoàn thành câu bằng cách chọn đáp án đúng nhất từ 4 lựa chọn cho trước. Mỗi câu sẽ chỉ có duy nhất một chỗ trống cần điền. Đây là phần thi chú trọng vào việc kiểm tra ngữ pháp và từ vựng của thí sinh.
Trong Part 5 TOEIC Reading sẽ có 30 câu hỏi, tương đương khoảng 10–12 phút làm bài nếu như bạn muốn tối ưu thời gian để dành cho các phần sau của bài thi.

Các dạng câu hỏi thường gặp trong Part 5 TOEIC Reading
Để làm bài nhanh và chính xác, bạn cần nhận biết dạng câu hỏi và áp dụng chiến lược phù hợp. Dưới đây là các dạng câu hỏi phổ biến, kèm cách xử lý chi tiết:
1. Dạng câu hỏi về từ loại (Parts of Speech)
Yêu cầu: Chọn đúng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để điền vào chỗ trống dựa trên cấu trúc câu.
Ví dụ:
The ___ manager praised the team’s efforts.
(A) effectiveness (B) effective (C) effectively (D) effect
Giải thích: Trước danh từ “manager” cần một tính từ để bổ nghĩa → Đáp án: (B) effective.

Cách nhận biết nhanh
a. Quan sát vị trí chỗ trống
- Mạo từ (a, an, the) đứng trước → Cần danh từ.
Ví dụ: A ___ solution is needed. (Cần danh từ như “practical”). - Động từ liên kết (be, become, seem, appear) trước → Cần tính từ.
Ví dụ: The plan seems ___ reliable. (Cần tính từ như “very”). - Danh từ đứng ngay sau → Thường cần tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ: The ___ report was submitted. (Cần tính từ như “final”). - Chỗ trống đầu câu, thiếu động từ → Cần động từ.
Ví dụ: ___ the documents before signing. (Cần động từ như “Review”). - Chỗ trống gần động từ, bổ nghĩa động từ → Cần trạng từ.
Ví dụ: She works ___ efficiently. (Cần trạng từ như “very”).
b. Nhận biết bằng đuôi từ
Đuôi từ (suffix) là cách nhanh để xác định loại từ:
Đuôi từ | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
-tion, -sion, -ment, -ness, -ity | Danh từ | completion, decision, improvement, happiness, ability |
-ous, -ful, -ive, -al, -able, -ible | Tính từ | famous, useful, active, national, reliable |
-ly | Trạng từ | quickly, carefully, efficiently |
(Không đổi đuôi hoặc -ize, -en) | Động từ | manage, suggest, improve, organize, strengthen |
c. Dấu hiệu ngữ cảnh
- Danh từ đứng sau: Cần tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ: A ___ strategy (Cần tính từ như “new”). - Trợ động từ (will, can, must, should) trước → Cần động từ nguyên thể.
Ví dụ: We must ___ the issue. (Cần động từ như “address”). - Từ cường độ (very, quite, extremely) trước → Cần tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: The task is ___ challenging. (Cần tính từ như “extremely”).
Ví dụ minh họa
- Câu hỏi:
The company made a significant ___ in profits last year.
(A) improve (B) improved (C) improvement (D) improving
Phân tích: Sau “a significant” cần danh từ. Đuôi “-ment” chỉ danh từ → Đáp án: (C) improvement. - Câu hỏi:
The manager is ___ happy with the new policy.
(A) extreme (B) extremely (C) extremity (D) extremism
Phân tích: Trước “happy” (tính từ) cần trạng từ bổ nghĩa. Đuôi “-ly” → Đáp án: (B) extremely. - Câu hỏi:
Employees must ___ the guidelines carefully.
(A) following (B) follow (C) followed (D) follows
Phân tích: Sau “must” cần động từ nguyên thể → Đáp án: (B) follow.
Mẹo làm bài
- Ưu tiên ngữ pháp: Xác định loại từ cần thiết trước khi xem nghĩa.
- Loại đáp án sai: Loại ngay các đáp án không đúng loại từ (ví dụ: trạng từ khi cần danh từ).
- Kiểm tra đuôi từ: Đuôi từ là cách nhanh nhất để thu hẹp lựa chọn.
2. Dạng chia động từ (Verb Forms/Tenses)
Yêu cầu: Chọn dạng động từ đúng theo thì, dạng chủ động/bị động, và số ít/số nhiều của chủ ngữ.
Ví dụ:
The meeting ___ by the CEO yesterday.
(A) hosting (B) was hosted (C) hosts (D) host
Giải thích: “Yesterday” chỉ quá khứ, câu mang nghĩa bị động (meeting được tổ chức) → Đáp án: (B) was hosted.

Cách nhận biết nhanh
a. Dựa vào dấu hiệu thì
- Quá khứ: yesterday, last week, ago → V2 (quá khứ đơn) hoặc was/were + V3 (bị động).
Ví dụ: The report was submitted yesterday. - Hiện tại: usually, often, every day, now → V1 (số nhiều) hoặc V1 + s/es (số ít).
Ví dụ: She works every day. - Hiện tại hoàn thành: since, for, yet, already → have/has + V3.
Ví dụ: They have finished the task. - Tương lai: tomorrow, next week, soon → will + V1.
Ví dụ: We will launch the product tomorrow.
b. Chủ động hay bị động?
- Chủ động: Chủ ngữ thực hiện hành động.
Ví dụ: The team completes the project. - Bị động: Chủ ngữ chịu tác động, dùng be + V3.
Ví dụ: The project is completed by the team.
c. Số ít hay số nhiều?
- Số ít (he, she, it): Động từ thêm -s/es ở thì hiện tại.
Ví dụ: She reads every day. - Số nhiều (they, we, you): Động từ giữ nguyên.
Ví dụ: They read every day.
Ví dụ minh họa
- Câu hỏi:
The report ___ yesterday.
(A) is submitted (B) submits (C) was submitted (D) submit
Phân tích: “Yesterday” → Quá khứ, bị động (report được nộp) → Đáp án: (C) was submitted. - Câu hỏi:
He usually ___ to work by bus.
(A) go (B) goes (C) gone (D) going
Phân tích: “Usually” → Hiện tại, “He” (số ít) → Động từ cần thêm -s → Đáp án: (B) goes. - Câu hỏi:
The software ___ updated since last year.
(A) has been (B) is (C) was (D) will be
Phân tích: “Since last year” → Hiện tại hoàn thành, bị động → Đáp án: (A) has been.
Mẹo làm bài
- Tìm từ khóa thời gian: Xác định thì dựa trên các từ như “yesterday”, “now”, “since”.
- Kiểm tra chủ ngữ: Đảm bảo động từ phù hợp với số ít/số nhiều.
- Phân biệt chủ động/bị động: Xem chủ ngữ có thực hiện hành động hay không.
3. Dạng liên từ và giới từ (Conjunctions & Prepositions)
Yêu cầu: Chọn liên từ hoặc giới từ phù hợp với ngữ nghĩa và ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
The project was delayed ___ heavy rain.
(A) despite (B) due to (C) although (D) because
Giải thích: Trước danh từ “heavy rain” cần giới từ, và ngữ cảnh chỉ lý do → Đáp án: (B) due to.

Cách nhận biết nhanh
a. Liên từ (Conjunctions)
Liên từ nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, dựa trên mối quan hệ logic:
- Trái ngược: but, however, yet, nevertheless.
Ví dụ: She is tired, but she keeps working. - Bổ sung: and, also, in addition, moreover.
Ví dụ: He likes reading, and he enjoys traveling. - Lý do: because, since, so, therefore.
Ví dụ: She was late because the train was delayed. - Điều kiện: if, unless.
Ví dụ: I will go if you come.
b. Giới từ (Prepositions)
Giới từ liên kết danh từ/đại từ với các thành phần khác, dựa trên ngữ cảnh:
- Thời gian:
- in: Tháng, năm, mùa (in July, in 2025).
- on: Ngày, thứ (on Monday, on June 1st).
- at: Giờ, thời điểm (at 5 PM, at night).
Ví dụ: The meeting is on Monday.
- Nơi chốn:
- in: Bên trong (in the office).
- on: Bề mặt (on the table).
- at: Vị trí cụ thể (at the station).
Ví dụ: The book is on the table.
- Phương tiện/Cách thức:
- by: Phương tiện (by car).
- with: Công cụ (with a pen).
Ví dụ: He travels by train.
- Mục đích:
- for: Mục đích chung (for you).
- to: Hướng đến (to learn).
Ví dụ: I study to pass the exam.
Ví dụ minh họa
- Câu hỏi:
She didn’t come to the meeting ___ she was ill.
(A) because (B) but (C) since (D) so
Phân tích: Câu giải thích lý do → Liên từ because hoặc since. Theo ngữ cảnh, because phổ biến hơn → Đáp án: (A) because. - Câu hỏi:
I will call you ___ I arrive at the airport.
(A) while (B) after (C) when (D) before
Phân tích: Hành động xảy ra ngay khi đến sân bay → Liên từ thời gian when phù hợp → Đáp án: (C) when. - Câu hỏi:
The book is ___ the table.
(A) on (B) in (C) at (D) with
Phân tích: “Table” là bề mặt → Giới từ on → Đáp án: (A) on.
Mẹo làm bài
- Xác định mối quan hệ: Câu nối lý do, thời gian, hay trái ngược?
- Kiểm tra cấu trúc: Liên từ nối mệnh đề, giới từ đi với danh từ.
- Học cụm cố định: Ví dụ, “due to” đi với danh từ, “because” đi với mệnh đề.
4. Dạng câu so sánh trong TOEIC Reading Part 5 (Comparisons)
Yêu cầu: Chọn cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, hoặc so sánh bằng phù hợp.
Ví dụ:
This printer is much ___ than the previous one.
(A) faster (B) fastest (C) fast (D) fastly
Giải thích: Sau “much” là so sánh hơn, cần tính từ → Đáp án: (A) faster.

Cách nhận biết nhanh
a. Các dạng so sánh
- So sánh hơn: more + tính từ/trạng từ + than hoặc tính từ/trạng từ + -er + than.
Ví dụ: This book is more interesting than that one. - So sánh nhất: the + most + tính từ/trạng từ hoặc the + tính từ/trạng từ + -est.
Ví dụ: She is the most talented student. - So sánh bằng: as + tính từ/trạng từ + as.
Ví dụ: This task is as difficult as that one.
b. Dấu hiệu nhận biết
- So sánh hơn: Từ khóa: than, more, less, -er.
Ví dụ: This project is more complicated than the last one. - So sánh nhất: Từ khóa: the most, the least, the best.
Ví dụ: This is the most interesting book. - So sánh bằng: Từ khóa: as… as.
Ví dụ: He is as tall as his brother.
Ví dụ minh họa
- Câu hỏi:
The restaurant is ___ expensive than the cafe.
(A) more (B) most (C) the most (D) as
Phân tích: So sánh hơn, cần more trước than → Đáp án: (A) more. - Câu hỏi:
This is the ___ car in the showroom.
(A) most expensive (B) more expensive (C) expensive (D) the more expensive
Phân tích: So sánh nhất, cần the most → Đáp án: (A) most expensive. - Câu hỏi:
This task is ___ difficult ___ that one.
(A) as / as (B) more / than (C) most / than (D) more / as
Phân tích: So sánh bằng, cần as… as → Đáp án: (A) as / as.
Mẹo làm bài
- Tìm từ khóa: than, the, as để xác định dạng so sánh.
- Kiểm tra loại từ: So sánh hơn/nhất thường dùng tính từ hoặc trạng từ.
- Tránh bẫy: Đáp án như “fastly” không tồn tại, phải là fast (trạng từ).
5. Dạng mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Yêu cầu: Chọn đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) phù hợp với danh từ đứng trước (tiền tố) và vai trò trong mệnh đề.
Ví dụ:
The employee ___ designed the logo received an award.
(A) who (B) whose (C) whom (D) which
Giải thích: “Employee” (người) + chủ ngữ của “designed” → Đáp án: (A) who.

Cách nhận biết nhanh
a. Xác định tiền tố
- Người: who, whom, whose.
Ví dụ: The manager who spoke… - Vật/Động vật: which, that.
Ví dụ: The project which succeeded… - Sở hữu: whose (cả người và vật).
Ví dụ: The company whose CEO resigned…
b. Xác định vai trò
- Chủ ngữ: who (người), which/that (vật).
Ví dụ: The student who won the award… - Tân ngữ: whom (người), which/that (vật).
Ví dụ: The candidate whom we interviewed… - Sở hữu: whose.
Ví dụ: The team whose leader retired…
c. Dấu hiệu ngữ pháp
- Mệnh đề thiếu chủ ngữ → who/which/that.
Ví dụ: The book which is new… (which làm chủ ngữ). - Mệnh đề có chủ ngữ, thiếu tân ngữ → whom/which/that.
Ví dụ: The book which I read… (I là chủ ngữ, which là tân ngữ). - Có dấu phẩy (non-restrictive clause) → Không dùng that.
Ví dụ: The manager, who is retiring, spoke…
Ví dụ minh họa
- Câu hỏi:
The project ___ we completed was successful.
(A) who (B) whose (C) whom (D) which
Phân tích: “Project” (vật) + tân ngữ của “completed” → Đáp án: (D) which. - Câu hỏi:
The team ___ leader retired is rebuilding.
(A) who (B) whose (C) whom (D) which
Phân tích: Sở hữu (leader thuộc team) → Đáp án: (B) whose. - Câu hỏi:
The candidate, ___ we met yesterday, was hired.
(A) who (B) whose (C) whom (D) which
Phân tích: “Candidate” (người) + tân ngữ, có dấu phẩy → Đáp án: (C) whom.
Mẹo làm bài
- Loại đáp án sai: Người → loại which; vật → loại who/whom.
- Ưu tiên phổ biến: who (chủ ngữ người), which/that (vật), whose (sở hữu).
- Kiểm tra dấu phẩy: Có dấu phẩy → Không dùng that.
6. Dạng từ vựng theo ngữ cảnh (Vocabulary in Context)
Yêu cầu: Chọn từ có nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh, thường các đáp án thuộc cùng loại từ.
Ví dụ:
Please ___ your contact information below.
(A) provide (B) improve (C) describe (D) arrive
Giải thích: Ngữ cảnh yêu cầu cung cấp thông tin → Đáp án: (A) provide.

Cách nhận biết nhanh
- Đọc toàn bộ câu: Hiểu ý nghĩa tổng thể để chọn từ đúng ngữ cảnh.
- Kiểm tra loại từ: Đảm bảo đáp án đúng loại từ (động từ, danh từ…).
- Loại đáp án không phù hợp: Loại các từ không hợp nghĩa ngay lập tức.
Ví dụ minh họa
- Câu hỏi:
The company aims to ___ customer satisfaction.
(A) reduce (B) enhance (C) ignore (D) maintain
Phân tích: “Customer satisfaction” cần cải thiện → Đáp án: (B) enhance. - Câu hỏi:
The meeting was ___ due to scheduling conflicts.
(A) canceled (B) conducted (C) expanded (D) confirmed
Phân tích: “Scheduling conflicts” dẫn đến hủy → Đáp án: (A) canceled.
Mẹo làm bài
- Hiểu ngữ cảnh: Đọc kỹ câu để nắm ý nghĩa.
- Ôn từ vựng theo chủ đề: Từ vựng kinh doanh, công việc thường xuất hiện.
- Loại đáp án sai: Loại các từ không hợp ngữ cảnh ngay lập tức.
Chiến lược chung để làm bài Part 5 TOEIC Reading hiệu quả
- Phân tích cấu trúc câu: Xác định loại từ hoặc cấu trúc cần điền dựa trên vị trí chỗ trống.
- Loại đáp án sai: Gạch bỏ các đáp án sai về ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa để thu hẹp lựa chọn.
- Ưu tiên ngữ pháp trước từ vựng: Với câu kiểm tra ngữ pháp, tập trung vào cấu trúc hơn nghĩa.
- Quản lý thời gian:
- Dành 20–30 giây mỗi câu.
- Nếu mất quá 40 giây, đánh dấu và quay lại sau.
- Kiểm tra lại: Nếu có thời gian, kiểm tra các câu không chắc chắn để tránh lỗi do bất cẩn.
Lưu ý quan trọng khi làm TOEIC Reading Part 5
Sai lầm phổ biến | Cách khắc phục |
---|---|
Chọn đáp án theo cảm giác | Phân tích dựa trên ngữ pháp và ngữ nghĩa. |
Không đọc hết câu | Đọc toàn bộ câu để hiểu logic và ngữ cảnh. |
Dùng sai loại từ | Ôn kỹ cách nhận diện danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. |
Mắc bẫy đáp án tương tự | Kiểm tra kỹ đuôi từ và vai trò trong câu. |
Kết luận
Part 5 là phần ghi điểm nhanh trong TOEIC Reading nếu bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp, từ vựng, và luyện tập các dạng câu hỏi thường gặp. Để nâng cao hiệu quả, hãy:
- Luyện tập với đề thi mẫu, phân loại câu hỏi theo dạng.
- Ôn tập từ vựng theo ngữ cảnh, đặc biệt là các từ liên quan đến kinh doanh, công việc.
- Rèn kỹ năng quản lý thời gian để làm bài nhanh và chính xác.
Chúc bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC!
TÚ VÕ TOEIC – Tiếng Anh Thực Chiến
Cùng tìm hiểu thêm các khóa học của Tú ở đây nhé!
TOEIC Speaking & Writing, Toeic 4 kỹ năng
- Khóa học Speaking Writing qua Zoom: https://tuvotoeic.com/2020/10/22/khoa-toeic-4-ky-nang/
- Tìm hiểu khóa học Speaking Writing qua video: https://tuvotoeic.com/2023/03/12/bo-video-huong-dan-tu-hoc-toeic-speaking-writing/
- Khóa giải 12 đề TOEIC Speaking qua video: https://tuvotoeic.com/2024/05/27/khoa-giai-de-ets-2024-toeic-listening-qua-video/
TOEIC Reading & Listening, TOEIC 600+
- Khóa TOEIC 600+ qua zoom: https://tuvotoeic.com/2020/10/22/khoa-toeic-600/
- Khóa giải đề TOEIC Reading ETS 2024: https://tuvotoeic.com/2024/01/20/khoa-giai-ets-2024-part-567-qua-video-toeic-reading-10-tests/
- Khóa giải đề TOEIC Listening ETS 2024: https://tuvotoeic.com/2024/05/27/khoa-giai-de-ets-2024-toeic-listening-qua-video/
Các kênh của TÚ VÕ TOEIC
- Fanpage: https://www.facebook.com/TUVOTOEIC
- Youtube: https://www.youtube.com/@tuvotoeic24kynang
- Instagram: https://www.instagram.com/toeic.tuvo/
- Liên hệ: https://m.me/TUVOTOEIC
Views: 1