Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ Transcript song ngữ và bài giải ETS 2023 TOEIC LISTENING Test 3 Part 1 cho mọi người nhé.
Bộ đề ETS 2023 gồm 2 cuốn là cuốn 10 test phần nghe ETS TOEIC Regular Test Practice 1000 Vol. 1 LC và 10 test phần đọc ETS TOEIC Regular Test Practice 1000 Vol. 1 RC.
Theo như YBM, đơn vị phát hành độ quyền các bộ đề thi TOEIC từ ETS công bố, thì đây là 10 bộ đề thi TOEIC mới nhất. Bộ đề bao gồm 9 đề thi thật và 1 đề giả định.
Phần nghe được đánh giá là giống 100% khi đi thi thật, giọng đọc giống 100% khi đi thi thật.
Bộ đề ETS 2023 là bộ đề mà chắc chắn sĩ tử nào cũng phải giải qua trước khi thi TOEIC vì đây là bộ đề sát nhất với đề thi thực – cập nhật các xu hướng mới nhất và do chính đơn vị ra đề viết.
Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ Transcript song ngữ và bài giải ETS 2023 Test 1 Part 1 cho mọi người nhé
ETS 2023 – TEST 3 – PART 1 – TOEIC LISTENING – CÂU 1
(A) A man is standing in a road. (B) A man is wearing a coat. (C) A man with tools is bending over. (D) A man is putting on a hat. | (A) Người đàn ông đang đứng ở trên mặt đường. (B) Người đàn ông đang mặc áo khoác. (C) Người đàn ông đang cúi xuống cùng với dụng cụ. (D) Người đàn ông đang đội mũ |
Vocabulary: bend over: cúi xuống | Giải thích: Bức ảnh chỉ xuất hiện một người. (A) [x] Đây là đáp án sai vì người đàn ông trong bức ảnh không đứng trên đường. (B) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không xuất hiện hình ảnh áo khoác (coat), người đàn ông trong bức ảnh không mặc áo khoác. (C) [] Đây là đáp án đúng, vì đáp án này miêu tả chính xác hình ảnh người đàn ông đang cúi xuống cùng với dụng cụ. (D) [x] Đây là đáp án sai vì động từ “putting” (đội mũ) miêu tả sai động tác của người đàn ông. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh mũ (hat) nên dễ gây nhầm lẫn. |
ETS 2023 – TEST 3 – PART 1 – TOEIC LISTENING – CÂU 2
(A) There’s long grass behind a fence. (B) There’s a door open beneath a light. (C) There’s a pot with flowers by the door. (D) There’s a window overlooking a garden. | (A) Có một đám cỏ dài phía sau hàng rào. (B) Có một cánh cửa mở dưới một cái đèn. (C) Có một chậu hoa ở cạnh cửa. (D) Có một cửa sổ nhìn ra vườn. |
Vocabulary: overlook UK /ˌəʊ.vəˈlʊk/ US /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ (v) nhìn ra | Giải thích: Bức ảnh phong cảnh và đồ vật. (A) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không xuất hiện hình ảnh hàng rào (fence). Vì trong bức ảnh xuất hiện hình ảnh cỏ dại (grass) nên dễ gây nhầm lẫn. (B) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không xuất hiện hình ảnh cửa mở (door open). Vì trong bức ảnh xuất hiện hình ảnh cái đèn (a light) nên dễ gây nhầm lẫn. (C) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không xuất hiện hình ảnh chậu hoa (pot). Vì trong bức ảnh xuất hiện hình ảnh cái cửa (door) nên dễ gây nhầm lẫn. (D) [] Đây là đáp án đúng, vì đáp án này miêu tả chính xác hình ảnh một cửa sổ nhìn ra vườn. |
ETS 2023 – TEST 3 – PART 1 – TOEIC LISTENING – CÂU 3
(A) A man is looking in a mirror. (B) A man is using an exercise machine. (C) A stairway is being cleaned. (D) A basket is hanging from the ceiling. | (A) Người đàn ông đang nhìn vào gương. (B) Người đàn ông đang sử dụng thiết bị tập thể dục. (C) Cầu thang đang được lau chùi. (D) Cái giỏ đang được treo trên trần nhà. |
Vocabulary: ceiling UK /ˈsiː.lɪŋ/ US /ˈsiː.lɪŋ/ (n) trần nhà | Giải thích: Bức ảnh chỉ xuất hiện một người. (A) [x] Đây là đáp án sai vì động từ “looking” (nhìn vào) không liên quan đến động tác của người đàn ông. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh cái gương (mirror) nên dễ gây nhầm lẫn. (B) [] Đây là đáp án đúng, vì đáp án này miêu tả chính xác hình ảnh người đàn ông đang sử dụng thiết bị tập thể dục. (C) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không xuất hiện hành động lau chùi “cleaned”. (D) [x] Đây là đáp án sai vì động từ “hanging” (treo) không xuất hiện trong bức ảnh. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh cái giỏ (basket) nên dễ gây nhầm lẫn. |
ETS 2023 – TEST 3 – PART 1 – TOEIC LISTENING – CÂU 4
(A) A woman is cleaning the floor. (B) Bottles are being placed on shelves. (C) A woman is holding a bowl. (D) A customer is reading a menu. | (A) Người phụ nữ đang quét nhà. (B) Các chai được đặt trên kệ. (C) Người phụ nữ đang cầm một cái bát. (D) Khách hàng đang đọc thực đơn |
Vocabulary: place UK /pleɪs/ US /pleɪs/ (n) đặt hold UK /həʊld/ US /hoʊld/ (v) cầm | Giải thích: Bức ảnh chỉ xuất hiện một người. (A) [x] Đây là đáp án sai vì động từ “cleaning” (đang quét) miêu tả sai động tác của người phụ nữ trong bức ảnh. (B) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không xuất hiện hình ảnh chai đặt trên kệ. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh cái chai (bottles) nên dễ gây nhầm lẫn. (C) [] Đây là đáp án đúng, vì đáp án này miêu tả chính xác hình ảnh người phụ nữ đang cầm một cái bát. (D) [x] Đây là đáp án sai vì miêu tả sai hành động của người khách hàng trong bức ảnh, người phụ nữ đang cầm cái bát không phải đang đọc thực đơn. Vì trong |
ETS 2023 – TEST 3 – PART 1 – TOEIC LISTENING – CÂU 5
(A) A tablecloth is folded on a chair. (B) A dining area is prepared for a meal. (C) Some chairs are being moved to a different room. (D) Cups and plates are being filled. | (A) Một cái khăn trải bàn được gấp lại trên một chiếc ghế. (B) Nhà hàng đã chuẩn bị phục vụ bữa ăn. (C) Những chiếc ghế đang được chuyển sang phòng khác. (D) Cốc và đĩa đã được đổ đầy |
Vocabulary: tablecloth UK /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ US /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ (n) khăn trải bàn prepare UK /prɪˈpeər/ US /prɪˈper/ (v) chuẩn bị | Giải thích: Bức ảnh đồ vật. (A) [x] Đây là đáp án sai vì khăn trải bàn không nằm trên cái ghế . Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh cái ghế (chair) nên dễ gây nhầm lẫn. (B) [] Đây là đáp án đúng, vì đáp án này miêu tả chính xác hình ảnh nhà hàng đã chuẩn bị phục vụ bữa ăn. (C) [x] Đây là đáp án sai vì một số ghế không được chuyển sang phòng khác. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh phòng “room” nên dễ gây nhầm lẫn (D) [x] Đây là đáp án sai vì cốc và dĩa không được đổ đầy |
ETS 2023 – TEST 3 – PART 1 – TOEIC LISTENING – CÂU 6
(A) Some people have gathered in an outdoor seating area. (B) Umbrellas are covering a buffet counter. (C) Some chairs are stacked on the lawn. (D) Some peop | A) Mọi người đang tụ tập ở khu vực chỗ ngồi ngoài trời. (B) Những chiếc dù che phủ ở quầy ăn/uống tự chọn. (C) Ghế được xếp chồng lên nhau trên bãi cỏ. (D) Mọi người đang cười trước màn biểu diễn. |
Vocabulary: gather UK /ˈɡæð.ər/ US /ˈɡæð.ɚ/ (v) tụ tập stack UK /stæk/ US /stæk/ xếp chồng lawn UK /lɔːn/ US /lɑːn/ (n) bãi cỏ. performance UK /pəˈfɔː.məns/ US /pɚˈfɔːr.məns/ (n) màn biểu diễn | Giải thích: Bức ảnh từ hai người trở lên. (A) [] Đây là đáp án đúng, vì đáp án này miêu tả chính xác hình ảnh mọi người đang tụ tập ở khu vực chỗ ngồi ngoài trời. (B) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không có quầy ăn/uống tự chọn. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh những chiếc dù (umbrellas) nên dễ gây nhầm lẫn. (C) [x] Đây là đáp án sai vì ghế trong bức ảnh không xếp chồng lên nhau. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh ghế (chairs) nên dễ gây nhầm lẫn. (D) [x] Đây là đáp án sai vì trong bức ảnh không có màn biểu diễn. Vì trong bức ảnh có xuất hiện hình ảnh mọi người (people) nên dễ gây nhầm lẫn. |
Video nằm trong bộ video tăng kèm bộ video GIẢI ETS 2023 TOEIC READING
TÚ VÕ TOEIC – chuyên cung cấp sách & các khóa học
Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/
Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/