Trong bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng học 50 câu thường dùng để mô tả tranh – Describe picture. Đây chính là phần 2 của bài thi TOEIC SPEAKING.
Chính vì vậy việc học thuộc các mẫu câu sẽ giúp bạn tăng tốc độ nói và nói một cách trôi chảy hơn. Hơn nữa việc nói theo mẫu câu còn giúp bạn tăng cường độ chính xác trong bài nói, tăng điểm từ vựng và ngữ pháp
Bây giờ chúng ta cùng học nhé:
1.TOEIC SPEAKING PART 2 – Cụm giới từ mô tả vị trí
In the foreground (of the picture), I can see two men wearing safety helmets. | Ở phía trước (của bức ảnh), tôi có thể thấy hai người đàn ông đội mũ bảo hiểm. |
In the background (of the picture), there is a tall building under construction. | Ở hậu cảnh (của bức ảnh), có một tòa nhà cao tầng đang được xây dựng. |
On the left side (of the picture), I can see many pedestrians walking by. | Ở phía bên trái (của ảnh), tôi có thể thấy nhiều người đi bộ đi ngang qua. |
On the right side (of the picture), there is a terrace of an outdoor cafe. | Phía bên phải (trong hình) là sân hiên của một quán cà phê ngoài trời. |
2.TOEIC SPEAKING PART 2 – Từ vựng mô tả ngoại hình
The man has short black hair. | Người đàn ông có mái tóc đen ngắn. |
The woman has long blonde hair. | Người phụ nữ có mái tóc dài màu vàng. |
He has curly brown hair. | Anh ấy có mái tóc xoăn màu nâu. |
He is bald. | Anh ấy bị hói. |
She has braided her hair. | Cô ấy đã tết tóc. |
She has a ponytail. | Cô ấy có mái tóc đuôi ngựa. |
The man has a mustache. | Người đàn ông có ria mép. |
The man has a beard. | Người đàn ông có râu. |
He has white eyebrows. | Anh ấy có lông mày trắng. |
She has big blue eyes. | Cô ấy có đôi mắt to màu xanh. |
The man is a little chubby. | Người đàn ông hơi mũm mĩm một chút. |
The woman is tall and slender. | Người phụ nữ cao và mảnh khảnh. |
He is short and thin. | Anh ấy thấp và gầy. |
He is well-built. | Anh ấy lực lưỡng. |
She is in great shape. | Cô ấy đang có hình dáng rất đẹp. |
3.TOEIC SPEAKING PART 2 – Từ vựng mô tả quần áo & phụ kiện
The man is wearing a black suit. | Người đàn ông mặc bộ đồ màu đen. |
The woman is wearing jeans. | Người phụ nữ đang mặc quần jean. |
The man is wearing a striped jacket. | Người đàn ông đang mặc một chiếc áo khoác sọc. |
The woman is wearing a flower-printed dress. | Người phụ nữ mặc một chiếc váy in hoa. |
The woman is wearing a polka dotted blouse. | Người phụ nữ mặc áo chấm bi. |
He is wearing a short-sleeved shirt. | Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay. |
He is wearing a sleeveless shirt and sweat pants. | Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi không tay và quần thấm mồ hôi. |
She is wearing a swimsuit. | Cô ấy đang mặc đồ bơi. |
She is wearing a raincoat. | Cô ấy đang mặc áo mưa. |
He is wearing a red tie and a vest. | Anh ấy đeo cà vạt màu đỏ và mặc vest. |
He is wearing a navy coat. | Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác hải quân. |
They are wearing uniforms. | Họ đang mặc đồng phục. |
They are wearing work suits. | Họ đang mặc bộ đồ làm việc. |
He is wearing a gray hat. | Anh ấy đang đội một chiếc mũ màu xám. |
He is wearing a safety helmet. | Anh ấy đang đội mũ bảo hiểm. |
He is wearing a life jacket and flippers. | Anh ta đang mặc áo phao và đi dép lào |
He is wearing an apron. | Anh ấy đang mặc một chiếc tạp dề. |
He is wearing black sunglasses. | Anh ấy đang đeo kính râm màu đen. |
She is wearing glasses. | Cô ấy đang đeo kính. |
She is wearing a yellow headband. | Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô màu vàng. |
She is wearing earrings and a necklace. | Cô ấy đang đeo bông tai và một chiếc vòng cổ. |
She is wearing a ring on her index finger. | Cô ấy đang đeo một chiếc nhẫn ở ngón trỏ. |
5. TOEIC SPEAKING PART 2 – Cụm giới từ mô tả hành động
She is carrying a bag on her shoulder. | Cô ấy đang mang một chiếc túi trên vai. |
He is pointing at something on the board. | Anh ta đang chỉ vào một cái gì đó trên bảng. |
She is talking on the phone. | Cô ấy đang nói chuyện điện thoại. |
He is folding his arms. | Anh ấy đang khoanh tay lại. |
She is resting her chin on her hand. | Cô ấy đang tựa cằm vào tay mình. |
He is crouching down in front of the cabinet. | Anh ta đang cúi xuống trước tủ. |
He is leaning against the wall. | Anh ấy đang dựa vào tường. |
She is sitting on the bench with her legs crossed. | Cô ấy đang ngồi trên băng ghế với hai chân bắt chéo. |
She is reaching for a book on the shelf. | Cô ấy đang với lấy một cuốn sách trên kệ. |
Nếu bạn yêu thích các nội dung này thì hãy xem thêm các khóa học TOEIC SPEAKING WRITING qua video hoặc qua Zoom cùng mình nhé!
>> Xem thêm