Edit Content

24 TỪ VỰNG TOEIC LISTENING THƯỜNG GẶP NHẤT THEO CHỦ ĐỀ | UNIT 9: HEALTHCARE | TÚ VÕ TOEIC

🤓Học TỪ VỰNG TOEIC LISTENING Format mới thường gặp nhất ở đâu? Dùng tài liệu nào? Học để nhớ lâu?

🤜🤛️ Video này chính là câu trả lời cho bạn.

🎯 Video này có 24 TỪ VỰNG TOEIC LISTENING thường gặp nhất trong chủ đề HEALTHCARE, giúp bạn nhanh chóng xây dựng căn bản và nâng cao điểm số TOEIC đó.

No.WordPart of SpeechPronunciationMeaning (Vietnamese)
1ambulancen.ˈæmbjʊlənsxe cứu thương
2bandagen.ˈbændɪʤbăng bó
3castn.kɑːstBó bột
4check one’s blood pressuren.ʧɛk wʌnz kiểm tra huyết áp
5checkupn.blʌd ˈprɛʃəkiểm tra
6crutchn.ˈʧɛkˈʌpcái nạng
7diseasen.krʌʧbệnh
8emergencyn.dɪˈziːztrường hợp khẩn cấp
9examinev.ɪˈmɜːʤənsixem xét
10fevern.ɪgˈzæmɪnsốt
11get a shotidiomˈfiːvəTiêm một mũi
12injuryn.gɛt ə ʃɒtthương tật
13maskn.ˈɪnʤərimặt nạ/khẩu trang
14medicationn.mɑːskthuốc
15nursen.ˌmɛdɪˈkeɪʃəny tá
16patientn.nɜːsBệnh nhân
17pharmacyn.ˈpeɪʃənttiệm thuốc
18pilln.ˈfɑːməsiViên thuốc
19referv.pɪltham khảo
20scissorsn.rɪˈfɜːcây kéo
21surgeonn.ˈsɪzəzbác sĩ phẫu thuật
22surgeryn.ˈsɜːʤənphẫu thuật
23symptomn.ˈsɜːʤəritriệu chứng
24syringen.ˈsɪmptəmống tiêm
25treatmentn.ˈsɪrɪnʤsự đối xử/ sự chữa bệnh
26visiting hoursn.ˈtriːtməntgiờ thăm bệnh
27vomitv.ˈvɪzɪtɪŋ ˈaʊəznôn mửa
28waiting roomn.ˈvɒmɪtphòng chờ
29wardn.ˈweɪtɪŋ ruːmkhu vực
30wheelchairn.wɔːdxe lăn
31x-rayn.ˈwiːlʧeəTia X quang

Xem thêm:

Series 17 video dạy từ vựng TOEIC

12 dạng câu hỏi Part 7

Cách tăng điểm TOEIC PART 5,6

—-

⛔ Đây là series từ vựng theo 12 chủ đề hết sức đầy đủ và chi tiết học qua hình ảnh.

Hẹn gặp lại bạn ở bài sau nhé!

—-

Tham khảo thêm các đầu sách và khóa học của mình

 Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/

 Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/

 Sách: https://tuvotoeic.com/mua-sach-toeic-4-ky-nang/

Xem thêm các video giải đề khác tại kênh youtube của mình tại: https://www.youtube.com/@tuvotoeic24kynang

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *