Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng TOEIC SPEAKING WRITING liên quan tới chủ đề Job, Work, Career nhé.
Bạn có biết 60% các chủ đề trong TOEIC SPEAKING WRITING là các chủ đề về công việc, sự nghiệp hoặc cho dù là chủ đề về giáo dục đi chăng nữa cũng ít nhiều liên quan tới chủ đề công việc sau này. Chính vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu chuỗi series tự học từ vựng để nâng cao điểm số TOEIC SPEAKING WRITING nhé.
>> Xem thêm:
1. Các từ vựng TOEIC SPEAKING WRITING về Job, Work, Career
1. 1 Từ vựng về Job
A fulfilling/rewarding job | ə fʊlˈfɪlɪŋ ʤɒb | Mộ một công việc đáng để làm, mang lại cho bạn niềm vui |
A high-powered job | ə haɪ-ˈpaʊəd ʤɒb | Một công việc có quyền lực cao |
To apply for a job | tuː əˈplaɪ fɔːr ə ʤɒb | Đăng kí việc làm, xin việc |
A permanent job | ə ˈpɜːmənənt ʤɒb | Một công việc lâu dài |
To offer someone job | tuː ˈɒfə ˈsʌmwʌn ʤɒb | Đề nghị một công việc cho ai đó |
A steady job | ə ˈstɛdi ʤɒb | Một công việc ổn định |
A demanding job | ə dɪˈmɑːndɪŋ ʤɒb | Một công việc có yêu cầu cao |
1.2 Từ vựng về Work
To carry out work | tuː ˈkæri aʊt wɜːk | Để thực hiện công việc |
To supervise work | tuː ˈsuːpəvaɪz wɜːk | Để giám sát công việc |
To work closely with | tuː wɜːk ˈkləʊsli wɪð | Để hợp tác chặt chẽ với |
To take on work | tuː teɪk ɒn wɜːk | Để đảm nhận công việc |
Available to start work | əˈveɪləbᵊl tuː stɑːt wɜːk | Có sẵn để bắt đầu công việc |
To complete work | tuː kəmˈpliːt wɜːk | Để hoàn thành công việc |
1.3 Từ vựng về Career
At the height/peak of your career | æt ðə haɪt/piːk ɒv jɔː kəˈrɪə | Ở đỉnh cao sự nghiệp của bạn |
To wreck/ruin someone’s career | tuː rɛk/ˈruːɪn ˈsʌmwʌnz kəˈrɪə | Phá hoại/hủy hoại sự nghiệp của ai đó |
To embark on a career | tuː ɪmˈbɑːk ɒn ə kəˈrɪə | Để bắt đầu sự nghiệp |
To have a career in (medicine) | tuː hæv ə kəˈrɪər ɪn (ˈmɛdsᵊn) | Có được sự nghiệp trong (y học) |
A brilliant career | ə ˈbrɪljənt kəˈrɪə | Sự nghiệp rực rỡ |
A career takes off | ə kəˈrɪə teɪks ɒf | Một sự nghiệp khởi sắc |
A promising career | ə ˈprɒmɪsɪŋ kəˈrɪə | Sự nghiệp đầy triển vọng |
To climb the career ladder | tuː klaɪm ðə kəˈrɪə ˈlædə | Để leo lên nấc thang sự nghiệp |
Her career lasted … | hɜː kəˈrɪə ˈlɑːstɪd … | Sự nghiệp của cô kéo dài… |
Lưu ý rằng, chúng ta nói: “have a job” chứ không nói “have a work”
2. Từ vựng trong quảng cáo công việc
Do you have a good knowledge of the fashion industry? Do you have experience in sales? Are you a good team player? Are you looking for a stimulating working environment? Would you like to be an integral part of a close team? We can offer you job satisfaction and generous benefits. Vacancy must be filled within three weeks.
(Bạn có kinh nghiệm bán hàng không? Bạn có phải là một người đồng đội tốt? Bạn đang tìm kiếm một môi trường làm việc năng động? Bạn có muốn trở thành một phần không thể thiếu trong một tập thể thân thiết? Chúng tôi có thể mang lại sự hài lòng trong công việc và những phúc lợi hào phóng cho bạn. Tìm kiếm ứng viên trong vòng ba tuần.)
Từ vựng cần biết
Have experience | hæv ɪkˈspɪəriəns | Có kinh nghiệm |
A good team player | ə ɡʊd tiːm ˈpleɪə | Một người chơi đồng đội tốt |
Stimulating working environment | ˈstɪmjəleɪtɪŋ ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrᵊnmənt | Môi trường làm việc năng động |
An integral part of a close team | ən ˈɪntɪɡrəl pɑːt ɒv ə kləʊz tiːm | Một phần không thể thiếu của một tập thể thân thiết |
Job satisfaction | ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃᵊn | Sự hài lòng công việc |
Generous benefits | ˈʤɛnᵊrəs ˈbɛnɪfɪts | Lợi ích hào phóng |
Vacancy must be filled | ˈveɪkᵊnsi mʌst biː fɪld | Vị trí tuyển dụng phải được lấp đầy |
3. Các nhiệm vụ trong công việc
Bella has a job as a PA. Basically her role is to take charge of her boss, who is not a very organised person, and make sure nothing goes wrong. She makes appointments for her boss and she makes sure he keeps his appointments. She spends a lot of time answering the phone and fielding telephone calls1 on his behalf. When her boss has to travel, she makes the reservations for him. When her boss has to give a presentation, she makes all the preparations that are required, including making photocopies of any papers that he needs.
She arranges meetings for him and she takes the minutes2 at the meetings. Bella is a very well-organised person. She keeps a record of everything she does at work and sets herself targets. She does her best to achieve her goals. Every morning she makes a list of everything she needs to do. Today the first thing on her list is ‘Hand in my notice’! But she’s not going to take early retirement. She’s got a new job where she will be the boss and will have her own PA.
(Bella có công việc là trợ lý. Về cơ bản, vai trò của cô ấy là chịu trách nhiệm với sếp của mình, một người không phải là người có tổ chức và đảm bảo không có gì sai sót. Cô đặt lịch hẹn cho sếp của mình và cô đảm bảo rằng ông ấy sẽ giữ đúng hẹn. Cô ấy dành nhiều thời gian để trả lời điện thoại và thay mặt anh ấy thực hiện các cuộc gọi1. Khi sếp của cô phải đi công tác, cô sẽ đặt chỗ trước cho ông. Khi sếp của cô ấy phải thuyết trình, cô ấy sẽ chuẩn bị mọi thứ cần thiết, bao gồm cả việc sao chụp bất kỳ giấy tờ nào mà ông ấy cần.
Cô ấy sắp xếp các cuộc họp cho anh ấy và cô ấy ghi biên bản tại các cuộc họp. Bella là một người có tổ chức rất tốt. Cô ấy ghi lại mọi việc cô ấy làm ở nơi làm việc và đặt ra mục tiêu cho mình. Cô ấy làm hết sức mình để đạt được mục tiêu của mình. Mỗi buổi sáng, cô ấy lập danh sách mọi việc cần làm. Hôm nay điều đầu tiên trong danh sách của cô ấy là “Nộp giấy nghỉ việc”! Nhưng cô ấy sẽ không về hưu sớm Cô ấy có một công việc mới, nơi cô ấy sẽ là ông chủ và sẽ có trợ lý riêng của mình.)
Từ vựng cần biết
Have a job as | hæv ə ʤɒb æz | Có một công việc như |
Take charge of | teɪk ʧɑːʤ ɒv | Chịu trách nhiệm |
Make sure nothing goes wrong | meɪk ʃɔː ˈnʌθɪŋ ɡəʊz rɒŋ | Đảm bảo không có gì sai sót |
Make appointments | meɪk əˈpɔɪntmənts | Đặt lịch hẹn |
Make the reservation | meɪk ðə ˌrɛzəˈveɪʃᵊn | Đặt chỗ trước |
Give a presentation | ɡɪv ə ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn | Trình bày một bài thuyết trình |
Make all the preparation | meɪk ɔːl ðə ˌprɛpᵊrˈeɪʃᵊn | Chuẩn bị mọi thứ |
Make photocopies | meɪk ˈfəʊtəʊˌkɒpiz | Photocopy |
Arrange meetings | əˈreɪnʤ ˈmiːtɪŋz | Sắp xếp các cuộc họp |
Take the minutes | teɪk ðə ˈmɪnɪts | Ghi chú cuộc họp |
Set targets | sɛt ˈtɑːɡɪts | Đặt mục tiêu |
Achieve goals | əˈʧiːv ɡəʊlz | Đạt được mục tiêu |
Make a list | meɪk ə lɪst | Lập danh sách |
Take early retirement | teɪk ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt | Nghỉ hưu sớm |
Hand in my notice | hænd ɪn maɪ ˈnəʊtɪs | Nộp đơn nghỉ việc |
4. Bài tập luyện tập từ vựng TOEIC SPEAKING WRITING
4.1 Điền vào chỗ trống với work, job, career.
- I took on too much ………………………………………. last month and couldn’t finish it all.
- At the peak of her ………………………………………. she was managing a sales force of 200 people.
- Daniel Robertson’s ………………………………………. in education lasted almost four decades.
- I have a very demanding ……………………………………….., but I enjoy it, nonetheless.
- At the moment we are carrying out ………………………………………. on the design of the new stadium.
- The scandal ruined his ………………………………………. and he never worked in the stock market again.
- I’m going to apply for a ………………………………………. in a supermarket.
- She had a long and brilliant ………………………………………. in show business.
At 20, she got her first steady ………………………………………. in a small regional theatre,
but it was in 1980 that her ………………………………………. really took off when she was offered a part in a TV series.
Đáp án
1 work 2 career 3 career 4 job 5 work 6 career 7 job 8 career; job; career
4.2 Hãy xem quảng cáo tuyển dụng này, sau đó xem danh sách ứng viên rút gọn bên dưới.
Hãy xếp hạng ứng viên theo thứ tự mức độ phù hợp với công việc: từ 1 (phù hợp nhất) đến 3 (kém phù hợp nhất) và đưa ra lý do.
(Tập đoàn Carlsson đang tìm kiếm một Giám đốc Tiếp thị có trình độ chuyên môn liên quan và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng và tiếp thị. Mức lương cạnh tranh và phúc lợi hậu hĩnh dành cho ứng viên phù hợp.
Bạn phải có kiến thức tốt về thị trường hiện tại, sẵn sàng bắt đầu công việc trong thời gian ngắn và phải là một người có tinh thần đồng đội tốt. Đây là một công việc mang lại nhiều lợi ích và thỏa mãn cho bất kỳ ai mong muốn dấn thân vào sự nghiệp quản lý cấp cao. Công ty mong muốn lấp đầy chỗ trống ngay lập tức.)
(Kevin Marsh, 21 tuổi, vừa tốt nghiệp đại học với tấm bằng Quản lý. Thích làm việc theo nhóm, mong muốn có một công việc ưng ý. Thất nghiệp vào lúc này.
Katharina Bauer, 35 tuổi, đã làm việc trong lĩnh vực Tiếp thị quốc tế được bảy năm. Bằng cấp về Kinh doanh, đã từng làm việc dưới áp lực và đáp ứng thời hạn. Cần thông báo trước một tháng cho công việc hiện tại.
Nuala Riley, 28 tuổi, sáu năm kinh nghiệm làm biên tập viên cho một nhà xuất bản lớn. Khả năng thích ứng cực tốt, quan hệ tốt với đồng nghiệp. Cần phải thông báo trước ba tháng.)
Đáp án:
4. 3 Nối phần đầu mỗi câu ở bên trái với phần kết thúc ở bên phải.
1 She has set | a presentation to my colleagues. |
2 We’re making | the minutes at the meeting. |
3 I always keep | my phone calls while I took time off. |
4 Kate will take | some difficult targets for us all. |
5 I have to give | his goals in his career. |
6 He never achieved | my appointments. |
7 He fielded | preparations for the sales conference. |
Đáp án
1 She has set some difficult targets for us all. | 1 Cô ấy đã đặt ra một số mục tiêu khó khăn cho tất cả chúng ta. |
2 We’re making preparations for the sales conference | 2 Chúng tôi đang chuẩn bị cho hội nghị bán hàng |
3 I always keep my appointments. | 3 Tôi luôn giữ đúng hẹn. |
4 Kate will take the minutes at the meeting. | 4 Kate sẽ ghi biên bản cuộc họp. |
5 I have to give a presentation to my colleagues. | 5 Tôi phải thuyết trình trước đồng nghiệp của mình. |
6 He never achieved his goals in his career. | 6 Anh ấy chưa bao giờ đạt được mục tiêu trong sự nghiệp của mình. |
7 He fielded my phone calls while I took time off | 7 Anh ấy nhận cuộc gọi của tôi trong khi tôi nghỉ làm |
4.4 Các cụm từ in đậm trong đoạn văn dưới đây có ý nghĩa gì? Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.
Kika started out in a dead-end job in a jam factory but she ended up with a glittering career on the stage, a career spanning five decades. She is quoted as saying ‘Stage acting may not be a particularly lucrative job but it has to be one of the most rewarding jobs in the world.
(Kika bắt đầu với một công việc bế tắc ở một nhà máy sản xuất mứt nhưng cuối cùng cô lại có một sự nghiệp lẫy lừng trên sân khấu, một sự nghiệp kéo dài 5 thập kỷ. Cô được trích dẫn nói rằng ‘Diễn xuất trên sân khấu có thể không phải là một công việc kiếm được nhiều tiền nhưng nó phải là một trong những công việc xứng đáng nhất trên thế giới.)
Từ vựng cần biết:
dead-end job | ˈdɛdˈɛnd ʤɒb | công việc bế tắc |
glittering career | ˈɡlɪtərɪŋ kəˈrɪə | sự nghiệp lẫy lừng |
career spanning | kəˈrɪə ˈspænɪŋ | trải dài sự nghiệp |
lucrative job | ˈluːkrətɪv ʤɒb | công việc có thu nhập cao |
rewarding job | rɪˈwɔːdɪŋ ʤɒb | công việc xứng đáng |
>> Xem thêm