Cùng giải đề ETS 2023 TEST 1 và phân tích XU HƯỚNG RA ĐỀ THI TOEIC mới nhất 2023 trong các phần PART 5, PART 6 và PART 7 nhé!
Bộ đề ETS TOEIC 2023 PDF là một tài liệu luyện thi TOEIC chính chủ của ETS (Educational Testing Service), tổ chức khảo thí giáo dục danh tiếng tại Hàn Quốc). ETS 2023 một cuốn sách đáng tin cậy từ cấu trúc, nội dung đến phương pháp hướng dẫn giúp cho mục tiêu TOEIC của bạn đạt được thành công.
GIẢI CHI TIẾT ĐỀ ETS 2023 -TOEIC READING TEST 1 | PART 5, PART 6 (câu 101 – câu 146)
GIẢI CHI TIẾT full ĐỀ ETS 2023 -TOEIC READING TEST 1 | PART 7 (câu 147 – câu 200)
ĐÁP ÁN ETS TOEIC 2023 READING TEST 1
Đề xem full 10 test hãy đăng ký khóa:
HƯỚNG DẪN CÂU 101
101. When she held her last meeting, Ms. Toba ——- her sales staff to perform even better next quarter. (A) encourage (B) is encouraging (C) encouraged (D) was encouraged | 101. Đây là một câu hỏi liên quan đến kiến thức về thì (tenses). Xét thấy, trong câu có động từ “held” đang được chia ở thì quá khứ đơn nên ta sẽ lựa chọn đáp án được chia ở thì quá khứ đơn. Vậy C là đáp án chính xác. Loại A vì động từ nguyên mẫu sẽ không hòa hợp với thì quá khứ đơn trong mệnh đề “When”. Loại B vì đây không phải là câu đang viết ở thì tiếp diễn. Loại D vì câu này không được viết ở dạng câu bị động. |
Tạm dịch: Khi tổ chức cuộc họp cuối cùng, bà Toba đã khuyến khích nhân viên bán hàng của mình thực hiện tốt hơn nữa trong quý tới. | Vocabulary: – quarter UK /ˈkwɔː.tər/ US /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ (n): quý – perform UK /pəˈfɔːm/ US /pɚˈfɔːrm/ (v): thực hiện, trình diễn – encourage UK /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ US /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (v): khuyến khích |
HƯỚNG DẪN CÂU 102
102. All staff have been informed ——- the proposed partnership with ERI Finance. (A) for (B) about (C) to (D) at | 102. B. inform + about Một số cấu trúc hay gặp với inform: Inform sb about sth: thông báo cho ai về việc gì (The industry had a duty to inform the public about the extent of the dangers – Ngành công nghiệp có nhiệm vụ thông báo cho công chúng về mức độ nguy hiểm) Inform sb of sth: When the company was informed of the problems we were experiencing, it took extraordinary steps to help – Khi công ty được thông báo về những vấn đề chúng tôi đang gặp phải, công ty đã đưa ra các giải pháp kì lạ để giúp chúng tôi. Inform sb that: He informed me that he intended to resign – Anh ấy thông báo với tôi rằng anh ấy có ý định từ chức. |
Tạm dịch: Tất cả nhân viên đã được thông báo về đề xuất hợp tác với ERI Finance. | Vocabulary: – proposed UK /prəˈpəʊzd/ US /prəˈpoʊzd/ (adj): được đề nghị, đề xuất, trong kế hoạch – partnership UK /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ US /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ (n): sự cộng tác, sự hợp tác |
HƯỚNG DẪN CÂU 103
103. On Friday, Mr. Nakamura will discuss ideas for supporting busy waiters. (A) his (B) him (C) himself (D) he | 103. A. Tính từ sở hữu + danh từ Câu này khá đơn giản và cũng rất hay gặp trong đề. Ideas (ý tưởng) ở đây là một danh từ, đang đóng vai trò tân ngữ cho động từ \”discuss\”. Xem qua các đáp án thì chỉ có A thể đứng trước một danh từ. Các phương án như him là object pronoun, himself là đại từ phản thân và he là đại từ đều không đứng trước danh từ được. |
Tạm dịch: Vào thứ Sáu, ông Nakamura sẽ thảo luận về các ý tưởng để hỗ trợ những người phục vụ bận rộn. | Vocabulary: – discuss UK /dɪˈskʌs/ US /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận, bàn bạc – support UK /səˈpɔːt/ US /səˈpɔːrt/ (v): giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ |
HƯỚNG DẪN CÂU 104
104. The Forestry Commission was created to ——-the state\’s natural resources and wildlife. (A) allow (B) manage (C) succeed (D) finish | 104. Đây là một câu hỏi về từ vựng, để chọn được đáp án đúng cần xác định nghĩa của cả 4 phương án. Phương án A, allow (cho phép); phương án B, manage (quản lý, xoay sở); phương án C, succeed (thành công); phương án D, finish (hoàn thành). Xét thấy phương án B là phương án phù hợp về nghĩa nhất. |
Tạm dịch: Ủy ban Lâm nghiệp được thành lập để quản lý tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã của nhà nước. | Vocabulary: – sate UK /seɪt/ US /seɪt/ (n): trạng thái, tình trạng – wildlife UK /ˈwaɪld.laɪf/ US /ˈwaɪld.laɪf/ (n): loài hoang dã, động vật hoang dã – commission UK /kəˈmɪʃ.ən/ US /kəˈmɪʃ.ən/ (n): hội đồng, ủy ban – forestry UK /ˈfɒr.ɪ.stri/ US /ˈfɔːr.ə.stri/ (n): lâm nghiệp, lâm học |
—-
Đề xem full 10 test hãy đăng ký khóa!
Khóa Video giải full 10 test ETS 2023
Để mua khóa vui lòng liên hệ qua Facebook hoặc Instagram
Facebook: https://www.facebook.com/TUVOTOEIC
Instagram: https://www.instagram.com/toeic.tuvo/
TÚ VÕ TOEIC – chuyên cung cấp sách & các khóa học
Lịch Khai Giảng: https://tuvotoeic.com/lich-khai-giang/
Khóa học: https://tuvotoeic.com/category/khoa-hoc/